Tnf-α là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học về Tnf-α
TNF-α là một cytokine tiền viêm do đại thực bào và tế bào miễn dịch tiết ra, đóng vai trò trung tâm trong điều hòa viêm, apoptosis và đáp ứng miễn dịch. Nó có tác dụng sinh học rộng, liên kết với các thụ thể TNFR để kích hoạt tín hiệu nội bào, ảnh hưởng đến nhiều quá trình sinh lý và bệnh lý trong cơ thể.
TNF-α là gì?
TNF-α (Tumor Necrosis Factor alpha) là một cytokine tiền viêm quan trọng trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh và thích nghi. Nó được sản xuất chủ yếu bởi đại thực bào, nhưng cũng có thể được tiết ra bởi tế bào T, tế bào NK, tế bào mast, bạch cầu đơn nhân và các loại tế bào miễn dịch khác khi có kích thích như nhiễm khuẩn, tổn thương mô hoặc tín hiệu từ các cytokine khác. TNF-α đóng vai trò trung tâm trong điều phối phản ứng viêm, gây sốt, điều hòa chết tế bào theo chương trình (apoptosis), điều chỉnh sự tăng sinh tế bào và góp phần vào quá trình sinh ung thư.
Được phát hiện lần đầu vào cuối thập niên 1970 bởi Lloyd J. Old và đồng nghiệp, TNF-α được mô tả là có khả năng gây hoại tử khối u trong các mô chuột, từ đó có tên gọi là "yếu tố hoại tử u". Tuy nhiên, nghiên cứu sau đó cho thấy chức năng sinh học của TNF-α rộng lớn hơn nhiều, đặc biệt là vai trò trong các phản ứng viêm hệ thống và các bệnh lý miễn dịch.
Cấu trúc và gen mã hóa
TNF-α là một glycoprotein có trọng lượng phân tử khoảng 17 kDa ở dạng hòa tan. Dạng tiền chất của nó là một protein xuyên màng có 233 acid amin, sau đó bị cắt bởi enzyme TACE (TNF-α Converting Enzyme) để tạo thành dạng hoạt động sinh học gồm 157 acid amin. TNF-α tồn tại dưới dạng homotrimer, và ba phân tử TNF-α sẽ liên kết với ba thụ thể tương ứng trên màng tế bào đích để kích hoạt các đường tín hiệu nội bào.
Gen TNF được mã hóa trên nhiễm sắc thể số 6, nằm trong vùng phức hợp gen MHC lớp III, gần các gen mã hóa các cytokine khác như lymphotoxin α và β. Cấu trúc gen TNF bao gồm 4 exon và 3 intron, với nhiều vùng promoter có khả năng được điều chỉnh bởi yếu tố môi trường như LPS (lipopolysaccharide) từ vi khuẩn, stress oxy hóa, hoặc các yếu tố phiên mã như NF-κB và AP-1.
Các thụ thể của TNF-α
TNF-α tác động thông qua hai thụ thể chính:
- TNFR1 (p55): Có mặt trên hầu hết các loại tế bào và chịu trách nhiệm chính cho nhiều tác dụng sinh học của TNF-α, bao gồm kích hoạt apoptosis, viêm và phản ứng miễn dịch.
- TNFR2 (p75): Thường biểu hiện trên các tế bào miễn dịch như T-regs, bạch cầu đơn nhân, và tế bào nội mô; có vai trò điều hòa miễn dịch và điều chỉnh chức năng TNFR1.
Cả hai thụ thể đều có thể hoạt động độc lập hoặc phối hợp, và dẫn đến các phản ứng sinh học đa dạng tùy thuộc vào loại tế bào, bối cảnh bệnh lý và trạng thái sinh lý của mô.
Chức năng sinh học chính của TNF-α
- Điều hòa viêm: TNF-α thúc đẩy sự sản xuất các cytokine khác như IL-1, IL-6 và chemokine, tăng biểu hiện phân tử kết dính (ICAM-1, VCAM-1), hỗ trợ di chuyển bạch cầu đến vị trí viêm.
- Gây sốt: TNF-α kích thích vùng hạ đồi tiết PGE2, chất trung gian gây sốt nội sinh.
- Điều hòa chết tế bào: Kích hoạt các caspase thông qua tín hiệu từ TNFR1, dẫn đến apoptosis trong các tế bào bị nhiễm virus, ung thư hoặc tổn thương DNA.
- Ức chế tân tạo mạch máu khối u: Ở liều cao, TNF-α có thể làm tổn thương mạch máu nuôi u, gây hoại tử mô khối u.
- Tham gia tái cấu trúc mô: Kích hoạt metalloproteinase, góp phần vào tái tạo mô sau viêm.
TNF-α trong các bệnh lý
TNF-α có vai trò kép: bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng và ung thư ở mức độ bình thường, nhưng gây bệnh khi được sản xuất quá mức hoặc kéo dài.
1. Bệnh tự miễn và viêm mạn tính
- Viêm khớp dạng thấp: TNF-α gây phá hủy mô khớp thông qua kích hoạt tế bào viêm, hủy xương và tăng sinh màng hoạt dịch (NIH - TNF in RA).
- Bệnh Crohn và viêm loét đại tràng: TNF-α gây tổn thương niêm mạc ruột và rối loạn chức năng hàng rào biểu mô.
- Vảy nến: TNF-α thúc đẩy tăng sinh tế bào sừng và phản ứng miễn dịch da.
2. Nhiễm trùng và sepsis
Trong nhiễm trùng huyết (sepsis), TNF-α đóng vai trò trong cơn bão cytokine, dẫn đến sốc, tổn thương nội mô, đông máu rải rác trong lòng mạch (DIC), và suy đa cơ quan.
3. Bệnh thần kinh
TNF-α có thể vượt qua hàng rào máu não và kích hoạt viêm thần kinh, liên quan đến bệnh Alzheimer, Parkinson và rối loạn trầm cảm nặng (Nature Reviews Neurology).
4. Ung thư
TNF-α có tác dụng nghịch lý trong ung thư: ở nồng độ thấp, nó thúc đẩy tăng sinh, tân tạo mạch và di căn; ở nồng độ cao, nó có thể gây hoại tử khối u thông qua tổn thương mạch máu nuôi u và cảm ứng apoptosis.
Liệu pháp kháng TNF-α
Liệu pháp sinh học kháng TNF-α đã trở thành chuẩn mực trong điều trị nhiều bệnh viêm mạn tính. Các thuốc nổi bật gồm:
- Infliximab (Remicade): Kháng thể đơn dòng kháng TNF-α dạng chimeric người-chuột.
- Adalimumab (Humira): Kháng thể đơn dòng toàn phần người hóa, dùng tiêm dưới da.
- Etanercept (Enbrel): Protein dung hợp giữa phần Fc của IgG1 và TNFR2.
Các thuốc này giúp cải thiện triệu chứng, giảm viêm, làm chậm tiến triển bệnh và cải thiện chất lượng sống bệnh nhân. Tuy nhiên, vì ức chế miễn dịch, chúng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng, đặc biệt là lao phổi tiềm ẩn (CDC - Tuberculosis and Biologics).
Các đường tín hiệu nội bào
Sau khi TNF-α gắn vào TNFR1, các phân tử adaptor như TRADD, FADD, RIP1 và TRAF2 được tuyển mộ, kích hoạt các con đường tín hiệu chính:
- Con đường NF-κB: Tăng biểu hiện gen viêm, kháng apoptosis.
- MAPK (ERK, JNK, p38): Kích hoạt viêm và tăng sinh.
- Con đường caspase: Gây apoptosis thông qua hoạt hóa caspase-8 và caspase-3.
Các phản ứng có thể biểu diễn bằng mô hình toán học đơn giản:
Ứng dụng nghiên cứu và hướng phát triển
TNF-α đang là đối tượng nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực mới:
- Nanomedicine: Các hạt nano gắn kháng thể TNF-α nhằm mục tiêu mô viêm hoặc khối u.
- Vaccine ung thư: Dùng TNF-α làm chất bổ trợ để tăng khả năng kích hoạt miễn dịch.
- Gene therapy: Điều chỉnh biểu hiện TNF-α tại chỗ nhằm tránh tác dụng phụ toàn thân.
Ngoài ra, TNF-α còn được nghiên cứu như một chỉ dấu sinh học để theo dõi mức độ viêm, dự báo đáp ứng điều trị sinh học, và phát hiện sớm tiến triển bệnh.
Kết luận
TNF-α là một cytokine chủ chốt với chức năng điều hòa miễn dịch, viêm và apoptosis. Nó có vai trò lưỡng tính trong cả sinh lý và bệnh lý, là mục tiêu điều trị hiệu quả trong nhiều bệnh lý viêm và tự miễn. Tuy nhiên, cần thận trọng trong việc sử dụng thuốc kháng TNF do nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng miễn dịch. Hiểu biết sâu sắc về TNF-α giúp mở rộng các hướng điều trị mới, đặc biệt trong ung thư, thần kinh và miễn dịch học cá thể hóa.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tnf α:
Các nghiên cứu trên chuột thiếu hụt các tiểu đơn vị của nhân tố phiên mã nhân NF-κB cho thấy nhân tố này rất quan trọng đối với đáp ứng tế bào lympho trước kháng nguyên và trong biểu hiện gen cảm ứng bởi cytokine. Đặc biệt, tiểu đơn vị RelA (p65) là cần thiết để kích hoạt các gen phụ thuộc TNF-α. Xử lý nguyên bào sợi và đại thực bào chuột thiếu RelA (RelA −/−) bằng TNF-α dẫn đến giảm đáng kể khả n...
... hiện toàn bộYếu tố hoại tử khối u-α (TNF-α) là một chất trung gian quan trọng gây kháng insulin trong tình trạng béo phì và tiểu đường, thông qua khả năng làm giảm hoạt tính tyrosine kinase của thụ thể insulin (IR). Việc xử lý tế bào mỡ chuột nuôi cấy với TNF-α cho thấy hiện tượng phosphoryl hóa serine của chất nền thụ thể insulin 1 (IRS-1), biến IRS-1 thành một chất ức chế hoạt tính tyrosine kinase của IR tr...
... hiện toàn bộ- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10